Có 2 kết quả:

保护剂 bǎo hù jì ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄐㄧˋ保護劑 bǎo hù jì ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

protective agent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

protective agent

Bình luận 0