Có 2 kết quả:
保护剂 bǎo hù jì ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄐㄧˋ • 保護劑 bǎo hù jì ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
protective agent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
protective agent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0